KQXS - Xổ số kiến thiết hôm nay - Xo So
Tường
thuật trực tiếp KQXS Tại đây
Mã ĐB |
10AX
15AX
18AX
19AX
1AX
6AX
7AX
8AX
|
G.ĐB | 34684 |
G.1 | 07449 |
G.2 | 6854368556 |
G.3 | 2528329519548030697465945 63081 |
G.4 | 75031183 63181975 |
G.5 | 21869701675394874244 4899 |
G.6 | 401623609 |
G.7 | 36225083 |
Loto miền
Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 01, 01, 09 |
1 | 19, 18 |
2 | 23, 22 |
3 | 36 |
4 | 49, 43, 45, 44 |
5 | 56, 53, 50 |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 84, 83, 81, 83, 86, 87, 83 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm duy nhất miền Bắc
- Xem thống kê Loto gan miền Bắc
- Xem thống kê Cặp loto cùng về miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày

Google add!
TK giải đặc biệt xổ số miền Bắc trong 30 ngày
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
---|---|---|---|---|---|
30/10 | 34684 | 20/10 | 42888 | 10/10 | 84521 |
29/10 | 38050 | 19/10 | 45305 | 09/10 | 91245 |
28/10 | 07157 | 18/10 | 28600 | 08/10 | 75188 |
27/10 | 74036 | 17/10 | 70876 | 07/10 | 26547 |
26/10 | 26788 | 16/10 | 94540 | 06/10 | 73121 |
25/10 | 61380 | 15/10 | 15013 | 05/10 | 88733 |
24/10 | 91388 | 14/10 | 59454 | 04/10 | 53139 |
23/10 | 45844 | 13/10 | 40620 | 03/10 | 34556 |
22/10 | 91918 | 12/10 | 50875 | 02/10 | 80973 |
21/10 | 57349 | 11/10 | 49140 | 01/10 | 07289 |
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 60 | 97 | 00 |
G.7 | 493 | 403 | 688 |
G.6 | 1447 7512 8074 | 9427 6307 9270 | 3270 8196 1243 |
G.5 | 4907 | 9678 | 6844 |
G.4 | 63663 57010 13110 57959 29566 23871 32816 | 59743 18021 46409 24234 07989 78809 17049 | 40077 67177 39428 59064 43234 55581 53604 |
G.3 | 29798 82395 | 96020 71723 | 99882 14303 |
G.2 | 76523 | 04452 | 23907 |
G.1 | 71036 | 61877 | 72692 |
G.ĐB | 616404 | 110959 | 083753 |
Loto TPHCM Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 04 |
1 | 12, 10, 10, 16 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 47 |
5 | 59 |
6 | 60, 63, 66 |
7 | 74, 71 |
8 | - |
9 | 93, 98, 95 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07, 09, 09 |
1 | - |
2 | 27, 21, 20, 23 |
3 | 34 |
4 | 43, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | - |
7 | 70, 78, 77 |
8 | 89 |
9 | 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 03, 07 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 34 |
4 | 43, 44 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 70, 77, 77 |
8 | 88, 81, 82 |
9 | 96, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 07 | 28 |
G.7 | 114 | 518 |
G.6 | 5339 3091 9138 | 8893 8897 3701 |
G.5 | 4037 | 1890 |
G.4 | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 |
G.3 | 19236 61513 | 11423 65990 |
G.2 | 49330 | 71433 |
G.1 | 65308 | 55069 |
G.ĐB | 400243 | 536532 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02, 08 |
1 | 14, 16, 13 |
2 | - |
3 | 39, 38, 37, 34, 36, 30 |
4 | 42, 47, 43 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 12 |
2 | 28, 25, 26, 23 |
3 | 32, 33, 33, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 97, 90, 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2 hôm nay:
#169804 - 13:54' | |||||||||
09 | 11 | 19 | 24 | 28 | 32 | 35 | 46 | 48 | 55 |
56 | 58 | 61 | 63 | 68 | 69 | 70 | 72 | 73 | 74 |
Lớn | Bé | 13 số lớn hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 11 số chẵn |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
32.603.524.000đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 01/11/2023
Kỳ 1114: Chủ Nhật, 29-10-2023
- 05
- 07
- 15
- 21
- 32
- 45
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 32.603.524.000 | |
Giải 1 | 14 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1220 | 300.000 | |
Giải 3 | 20921 | 30.000 |
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số Mega
- Xem thống kê Theo thứ XS Mega
- Tham khảo Thống kê XS Mega 6/45
- Kết quả xổ số Mega mở thưởng vào các ngày thứ 4/6/CN hàng tuần lúc 18h30
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
166.603.401.750dGiá trị jackpot 2
3.000.000.000đNgày mở thưởng tiếp theo: Thứ Ba, 31-10-2023
Kỳ 950: Thứ Bảy, 28-10-2023
- 11
- 14
- 25
- 44
- 46
- 47
- 10
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 166.603.401.750đ | |
Jackpot 2 | 1 | 4.602.191.450đ | |
Giải 1 | 9 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1226 | 500.000 | |
Giải 3 | 26742 | 50.000 |
- Kết quả xổ số Power mở thưởng vào các ngày thứ 3/5/7 hàng tuần lúc 18h30
Kết quả kỳ #685 ngày 30/10/2023
G.1 | 661 071 |
G.2 | 580 703 912 221 |
G.3 | 361 936 812 363 123 791 |
KK | 376 162 801 632 480 941 094 595 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Kết quả kỳ #326 ngày 17-10-2023
ĐB | 532 085 |
G.1 | 615 065 555 937 |
G.2 | 721 703 902 843 209 352 |
G.3 | 151 397 718 306 017 457 760 194 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Điện toán 6x36
- Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 28-10-2023
- 04
- 15
- 17
- 19
- 27
- 28
- Điện toán 123
- Điện toán 123 Thứ Hai, 30-10-2023
- 6
- 27
- 080
- XS Thần tài
- XS Thần tài Thứ Hai, 30-10-2023
- 2221